--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ valuation account chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cừu
:
Sheepthịt cừuMuttoncừu cáiThe ewe
+
chét
:
chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped togethercon gà vừa một chét taya chicken which can be hold within the two hands cupped togethercuốc chétA small short-handled hoelá chéta leafletlúa chétrice aftergrowthxem bọ chét
+
từ tốn
:
moderate
+
phụ lực
:
Help, assistPhụ lực vào cho chóng xong công việcTo assist in getting a job done quickly
+
ddc
:
thuốc chống vi rút dùng để chống lại sự lây nhiễm HIV